TASCAM Model 12 là mixer analouge chất lượng cao của thương hiệu Nhật Bản chính gốc, sở hữu preamp độc quyền của hãng: Ultra HDDA - Nâng tín hiệu đầu vào được tối ưu nhất. Mixer này có thể kết nối với các bộ điều khiển DAW (phần mềm thu âm như: Ableton / Cubase / Apple Logic Pro...) để sử dụng như một chiếc soundcard phòng thu: ứng dụng sản xuất âm nhạc hay podcast, lồng tiếng hiệu quả.
Ứng dụng mixer Tascam Model 12 hoàn hảo cho 1 band nhạc trình diễn
Người dùng cũng có thể dễ dàng thu âm multi-track vào trực tiếp thẻ nhớ SD (có khe cắm trên mixer Tascam Model 12) để ghi âm linh hoạt cho các nhu cầu: Lưu bài giảng, thuyết pháp hay buổi học trực tuyến... rất nhanh và hiệu quả.
Xem thêm phiên bản 16 line cùng loại: Mixer Tascam Model 16
Ngoài Preamp chất lượng cao từ Tascam Nhât Bản, mixer Model 12 cho phép tùy chỉnh tín hiệu đầu vào đầy đủ các chức năng: EQ 3-band trên mỗi line, Master EQ đầu ra, Effect gồm 16 chương trình có option kết hợp chữa Delay và Reverb để tạo hiệu ứng chất lượng như trong phòng thu cho vocal. Những tính năng chuyên nghiệp này giúp cho mixer Tascam Model 12 ứng dụng rất tốt khi trình diễn sân khấu, lắp đặt nhà thờ, hội trường và phòng thu âm.
Trên mixer Tascam Model 12 cũng được tích hợp Bluetooth 5.0: Cho phép người dùng phát nhạc không dây tiện lợi từ điện thoại, laptop khi kết nối, và phát ra hệ thống thông qua Ngõ Main-output hoặc Ch 9/10, cho âm thanh chất lượng cao và khoảng cách lên đến 10 mét trong không gian không nhiễu tín hiệu. Mixer này cũng có sẵn cổng Midi In/Out tiện lợi để kết hợp cùng các bàn phím midi.
Tuấn Nguyễn Music cung cấp mixer Tascam Model 12 chính hãng, có kỹ thuật viên hỗ trợ setup và hướng dẫn sử dụng chi tiết. Hotline: 0903 77 3146 - 0932 783 669
Thông số kỹ thuật mixer Tascam Model 12:
Recording section | |
Supported Media | SD (512MB to 2GB), SDHC (4GB to 32GB), SDXC (64GB to 512GB) Class 10 or higher required. |
File System | SD card: FAT16, SDHC card: FAT32, SDXC card: exFAT |
Recording File Format | WAV(BWF) |
Playback Format | WAV, BWF |
Sampling Frequency | 44.1k / 48k Hz |
Bit Depth | 16 / 24 bit |
Maximum Recordable ChannelNumber | 12ch (10ch + 2 stereo mix) |
Audio Inputs | |
MIC IN | CH1 to 6, 7, 9 |
Connector | XLR 3-31 (1: GND, 2: HOT, 3: COLD, Balanced) |
Maximum Input Level | +10dBu |
Nominal Input Level | -8dBu |
Minimum Input Level | -58dBu |
Gain Adjustable Range | 0 to 50dB |
Input Impedance | 1.8k ohm |
Phantom Power supply | +48V |
LINE IN | CH1 to 6, 7/8, 9/10 |
Connector | 1/4" (6.3mm) TRS Phone jack (T: HOT, R: COLD, S: GND, Balanced) |
Maximum Input Level | +22dBu |
Nominal Input Level | +4dBu |
Gain Adjustable Range | -10 to +40 dB: CH 1 to 6, -20 to +30 dB: CH 7/8 and 9/10 |
Input Impedance | 22k ohm |
INST IN | CH1 to 6, 7, 9 |
Connector | 1/4" (6.3mm) TS Phone jack (T: HOT, R: GND, S: GND, Unbalanced) |
Maximum Input Level | +13.8dBV |
Nominal Input Level | -4.2dBV |
Gain Adjustable Range | -10 to +40 dB (CH 1 to 6), -20 to +30 dB (CH 7 and 9) |
Input Impedance | 1M ohm |
INSERT | CH 1 and 2 |
Connector | 1/4" (6.3mm) TRS Phone jack (T: Send, R: Return, S: GND) |
Return (Ring) | |
Maximum Input Level | +18dBu |
Nominal Input Level | 0dBu |
Input Impedance | 5k ohm |
Send (Tip) | |
Maximum Output Level | +18dBu |
Nominal Output Level | 0dBu |
Output Impedance | 100 ohm |
MUSIC/TALK | CH 9/10 |
Connector | 1/8" (3.5mm) TRRS jack (for Smartphone, Unbalanced) |
Maximum Input Level | +8dBV |
Nominal Input Level | -10dBV |
Input Impedance | 10k ohm |
Outouts | |
MAIN OUTPUT | |
Connector | XLR 3-32 (1: GND, 2: HOT, 3: COLD, Balanced) |
Maximum Output Level | +22dBu |
Nominal Output Level | +4dBu |
Output Impedance | 200 ohm |
SUB OUT, AUX OUT | |
Connector | 1/4" (6.3mm) TRS Phone jack (T: HOT, R: COLD, S: GND, Balanced) |
Maximum Output Level | +16dBu |
Nominal Output Level | -2dBu |
Output Impedance | 200 ohm |
PHONES OUT | PHONES 1 and 2 |
Connector | 1/4" (6.3mm) Stereo Phone jack |
Maximum Output Level | 45mW + 45mW (32 ohm loaded) |
FOOTSWITCH | Compatible with TASCAM RC-1F Foot Switch |
Connector | 1/4" (6.3mm) TRS Phone jack |
CLICK | Metronome click |
Connector | 1/4" (6.3mm) TRS Phone jack |
USB Audio | for connection with PC |
Connector | USB Type-C |
Format | USB2.0 High-Speed, Mass-storage class/USB Audio Class |
Sampling Rate | 44.1k / 48k Hz |
Bit Depth | 16 / 24 bit |
Maximum INPUT | 12ch |
Maximum OUTPUT | 10ch |
Bluetooth® | to MAIN or CH 9/10 |
Version | 5.0 |
Output Class | Class 2 (Transmission range: approx. 33 ft. / 10 m) * Transmission range may vary, depending on surroundings. |
Supported Profile | A2DP |
Supported A2DP Codecs | SBC, AAC |
A2DP Content Protection | SCMS-T |
Channel EQ | |
Low-Cut | 100Hz, -18dB / Octave |
Hi-Shelving | +15dB / -15dB, Cut off frequency = 10kHz |
Mid-Peaking | +15dB / -15dB, 100Hz to 8kHz Variable, MID Band Q Fix, 0.5 |
Low-Shelving | +15dB / -15dB, Cut off frequency = 80Hz |
Master section EQ | |
Hi-Shelving | +15dB / -15dB, Cut off frequency = 10kHz |
MID-Peaking | +15dB / -15dB, 100Hz to 8kHz Variable, Q: 0.5/5 |
Low-Shelving | +15dB / -15dB, Cut off frequency = 60Hz |
Internal Effects | |
Type |
|
Power | AC 100 to 240V, 50/60Hz |
Power Consumption | 16W |
Dimensions | 343(W) × 360(H) × 98.8(D)mm 13.5(W) × 14.2(H) × 3.9(D)inch (including knob height and protrusion) |
Weight | 4.3 kg / 9.5 lb |
Operating Temperature | 5 to 35 °C / 41 to 95 °F |
Include Items | AC adapter, USB Type-C to A cable, TRRS cable, Owner's manual (with warranty) |