Như chúng ta đã biết, các mẫu đàn thuộc phân khúc FP-X hiện nay đều có đặc điểm là cực kỳ gọn nhẹ và dễ dàng di chuyển. Đặc biệt, với đàn Piano điện Roland FP-90X, bạn sẽ cảm nhận được sự chắc chắn, cứng cáp và chất lượng của một phân khúc đàn piano điện hội tụ đủ các yếu tố đỉnh cao công nghệ của đàn piano hiện đại.
Theo đó, bàn phím hybrid PHA-50 mang đến cho bạn cảm giác chơi đàn rất giống với những chiếc đàn Piano Acoustic thuần túy từ những cây đàn piano cao cấp. Ở bất kỳ tone âm thanh nào, từ sâu lắng đến sôi động, hệ thống loa trên bo mạch của đàn đều sẽ xử lý mang đến cho bạn trải nghiệm tốt nhất.
Về cơ bản, Piano điện Roland FP-90X có 8 cách chơi được cài đặt sẵn trong đàn cho bạn tự do sử dụng.
Nếu bạn đã sử dụng đàn một cách thuần thục, bạn cũng có thể bắt đầu cá nhân hóa âm thanh của mình bằng cách điều chỉnh một vài thông số với các tính năng như Pure Acoustic Ambience và My Stage. Từ đó, bạn cũng có thể trải nghiệm cảm giác chơi đàn ở nhiều điều kiện khác nhau từ phòng thu đến phòng hòa nhạc đều được.
Âm sắc piano của FP-90X gần như không có giới hạn, mỗi thanh âm phát ra đều là hay nhất.
Trên bo mạch của đàn Piano điện Roland FP-90X được trang bị hệ thống âm thanh có độ trung thực rất tốt.
Trên thực tế, hiện chưa có bất kỳ đàn piano thuộc phân khúc FP-X có thể sánh được với Piano điện Roland FP-90X. Độ sâu âm thanh và dải động rộng của FP-90X kết hợp cùng 4 loa hoạt động liên tục – cùng lúc với các lỗ thông hơi ở mặt sau của thùng loa mang đến trường âm rộng giúp lan tỏa âm thanh ra khắp không gian.
Âm thanh mạnh mẽ, chân thực tới từng nốt nhạc.
Bên cạnh việc chơi đàn Roland FP-90X ở nhà, bạn cũng có thể tận dụng trợ thủ đắc lực này trong các buổi hòa nhạc ngoài trời. Bên cạnh đó, nếu bạn có cường độ luyện tập cũng như thích việc luyện tập riêng, bạn cũng có thể tận dụng tính năng mang tên Headphones Acoustic Projection để không ảnh hưởng đến người khác.
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến model cao cấp: Roland FP-90X. Có thể thấy, với các tính năng kể trên, sản phẩm này đã nhanh chóng ghi điểm trong mắt của nhiều người và luôn là một trong những sản phẩm nhận được sự quan tâm đặc biệt trên thị trường.
MÁY PHÁT ÂM THANH | |
Âm thanh piano | Pure Acoustic Piano Modeling |
Đa âm | Piano:Không giới hạn (Chơi solo sử dụng các âm từ số 1 đến số 8 trong thể loại piano) Khác: 256 |
Âm (tone) | Piano: 20 âm E.Piano: 18 âm Organ: 18 âm Strings/Pad: 27 âm Synth/Other: 279 âm (bao gồm 8 bộ trống, 1 bộ SFX) |
MÔI TRƯỜNG | Studio, Lounge, Concert Hall, Wooden Hall, Stone Hall, Cathedral
Depth: 11 types |
STAGE | 12 types |
BÀN PHÍM | PHA-50 Keyboard: Wood and Plastic Hybrid Structure, với Escapement và Ebony/Ivory Feel (88 keys) |
HỆ THỐNG LOA | |
Kích thước | Speakers: 8 x 12 cm (3-3/16 x 4-3/4 inches) x 2 (with speaker box)
Dome Tweeters: 2.5 cm (1 inches) x 2 |
Công suất | 25 W x 2
5 W x 2 |
Tai nghe | Headphones Acoustic Projection |
BLUETOOTH | |
Audio | Bluetooth Ver 3.0 (Supports SCMS-T content protection) |
MIDI | Bluetooth Ver 4.0 |
ứng dụng | Roland Piano App
Piano Designer |
PHÁT LẠI DỮ LIỆU | Tệp MIDI tiêu chuẩn (Định dạng 0, 1)
Tệp âm thanh (WAV: 44,1 kHz, định dạng tuyến tính 16-bit, MP3: 44,1 kHz, 64 kbps – 320 kbps, yêu cầu ổ flash USB) |
MÁY GHI ÂM | Tệp MIDI tiêu chuẩn (Định dạng 0, 1 phần, Bộ nhớ xấp xỉ 70.000 nốt)
Tệp âm thanh (WAV: 44,1 kHz, định dạng tuyến tính 16-bit, yêu cầu ổ flash USB) |
BÀI HÁT CÀI ĐẶT SẴN | 34 bài hát |
TUNING, VOICING | |
Độ nhạy cảm ứng | Phím cảm ứng: 100 kiểu, cảm ứng cố định Phản hồi búa: 10 kiểu |
Điều chỉnh | 415,3–466,2 Hz (có thể điều chỉnh theo mức tăng 0,1 Hz) |
Temperament | 10 types (Equal, Just Major, Just Minor, Pythagorean, Kirnberger I, Kirnberger II, Kirnberger III, Meantone, Werckmeister, Arabic), selectable temperament key |
Effects | Ambience
Equalizer (3-band digital equalizer) Only for organ tones:Rotary Speaker Effect Only for E.Piano tones: Modulation Speed |
Hiệu ứng micrô | Compressor
Doubling Echo |
Piano Designer | Lid
Key Off Noise Hammer Noise Duplex Scale Full Scale String Resonance Key Off Resonance Cabinet Resonance Soundboard Type Damper Noise Soft Pedal Type Single Note Tuning Single Note Volume Single Note Character |
TÍNH NĂNG TIỆN LỢI | Metronome (adjustable Tempo/Beat/Down beat/Pattern/Volume/Tone)
Tempo Coach Auto Tempo Transpose (Keyboard/Song: in semitones) Registration (45 registrations, capable of pedal shift) Registration Set Dual Split (split point adjustable) Twin Piano Tone Demo Auto Off |
KHÁC | |
Điều khiển | Volume slider
Equalizer sliders (Low/Mid/High) Part sliders (Lower/Upper) Song Vol. slider Mic Vol. slider Speaker switch Mic Gain knob |
Kết nối | DC In jack
Pedal (Damper/R, Sostenuto/C *1, Soft/L *1) jacks: TRS 1/4-inch phone type Input Stereo jack: Stereo miniature phone type Output (L/Mono, R) jacks: 1/4-inch phone type Mic Input jack: 1/4-inch phone type USB Computer port: USB B type (supports USB MIDI/AUDIO) USB Memory port: USB A type Phones jack x 2: Stereo miniature phone type, Stereo 1/4-inch phone type MIDI (Out, In) connectors |
Bộ đổi nguồn | AC |
Điện năng tiêu thụ | 40W (Khi sử dụng bộ chuyển đổi AC đi kèm) |
TÙY CHỌN (được bán riêng) | Dedicated stand: KSC-90
Dedicated pedal board: KPD-90 Keyboard stand: KS-G8B, KS-10Z, KS-12, KS-20X Pedal unit: RPU-3 Damper pedal: DP series Pedal switch: DP-2 (*2) Expression pedal: EV-5 Carrying Bag: CB-88RL, CB-B88V2, SC-G76W3 Headphones |
KÍCH THƯỚC | 1,340 (W) x 390 (D) x 136 (H) mm |
TRỌNG LƯỢNG | 23.6 kg |